Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: How many (used to ask about an unspecified number)., Mấy, bao nhiêu (dùng để hỏi số lượng chưa xác định)., ①见“几2”。

HSK Level: 2

Part of speech: other

Stroke count: 12

Radicals: 人, 戈

Chinese meaning: ①见“几2”。

Grammar: Từ nghi vấn, thường dùng trong câu hỏi về số lượng.

Example: 你有幾本书?

Example pinyin: nǐ yǒu jī běn shū ?

Tiếng Việt: Bạn có bao nhiêu quyển sách?

2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mấy, bao nhiêu (dùng để hỏi số lượng chưa xác định).

How many (used to ask about an unspecified number).

见“几2”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

幾 (jǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung