Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 幽默

Pinyin: yōu mò

Meanings: Hài hước, dí dỏm, có khả năng làm người khác cười một cách tinh tế., Humorous, witty; having the ability to make others laugh in a subtle way., ①诙谐风趣而又意味深长。[例]笔调幽默的故事。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 25

Radicals: 山, 犬, 黑

Chinese meaning: ①诙谐风趣而又意味深长。[例]笔调幽默的故事。

Grammar: Là tính từ hoặc danh từ, thường dùng để miêu tả tính cách hoặc phong cách nói chuyện của ai đó.

Example: 他是一个幽默的人。

Example pinyin: tā shì yí gè yōu mò de rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một người hài hước.

幽默
yōu mò
HSK 5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hài hước, dí dỏm, có khả năng làm người khác cười một cách tinh tế.

Humorous, witty; having the ability to make others laugh in a subtle way.

诙谐风趣而又意味深长。笔调幽默的故事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...