Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 幽魂
Pinyin: yōu hún
Meanings: Hồn ma, linh hồn u uất, A restless or melancholic spirit., ①脱离肉体的灵魂;尤指死人的灵魂,据认为系阴间世界的居民或以人的形象向活人显示者(迷信)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 山, 云, 鬼
Chinese meaning: ①脱离肉体的灵魂;尤指死人的灵魂,据认为系阴间世界的居民或以人的形象向活人显示者(迷信)。
Grammar: Từ này thường xuất hiện trong các câu chuyện dân gian hoặc văn hóa tâm linh.
Example: 传说这片森林里有幽魂游荡。
Example pinyin: chuán shuō zhè piàn sēn lín lǐ yǒu yōu hún yóu dàng 。
Tiếng Việt: Truyền thuyết kể rằng trong khu rừng này có những linh hồn u uất lang thang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hồn ma, linh hồn u uất
Nghĩa phụ
English
A restless or melancholic spirit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
脱离肉体的灵魂;尤指死人的灵魂,据认为系阴间世界的居民或以人的形象向活人显示者(迷信)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!