Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 幽雅

Pinyin: yōu yǎ

Meanings: Thanh lịch, tao nhã và yên bình, Elegant, graceful, and peaceful., ①幽静雅致。[例]幽雅的夜曲。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 山, 牙, 隹

Chinese meaning: ①幽静雅致。[例]幽雅的夜曲。

Grammar: Thường dùng để miêu tả con người hoặc không gian mang nét đẹp dịu dàng.

Example: 她的举止非常幽雅。

Example pinyin: tā de jǔ zhǐ fēi cháng yōu yǎ 。

Tiếng Việt: Cử chỉ của cô ấy rất thanh lịch.

幽雅
yōu yǎ
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thanh lịch, tao nhã và yên bình

Elegant, graceful, and peaceful.

幽静雅致。幽雅的夜曲

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

幽雅 (yōu yǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung