Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 幽闭
Pinyin: yōu bì
Meanings: Giam giữ, nhốt lại ở nơi kín đáo, To confine or lock away in a secluded place., ①幽禁;囚禁;禁闭。*②深居家中不外出。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 山, 才, 门
Chinese meaning: ①幽禁;囚禁;禁闭。*②深居家中不外出。
Grammar: Thường xuất hiện trong văn học hoặc ngữ cảnh mang tính lịch sử.
Example: 犯人被幽闭在地牢里。
Example pinyin: fàn rén bèi yōu bì zài dì láo lǐ 。
Tiếng Việt: Tù nhân bị nhốt trong ngục tối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giam giữ, nhốt lại ở nơi kín đáo
Nghĩa phụ
English
To confine or lock away in a secluded place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
幽禁;囚禁;禁闭
深居家中不外出
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!