Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 幽篁
Pinyin: yōu huáng
Meanings: Rừng trúc yên tĩnh và u ám, A tranquil and shadowy bamboo forest., ①幽深的竹林。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 山, 皇, 竹
Chinese meaning: ①幽深的竹林。
Grammar: Thuật ngữ này thường xuất hiện trong thi ca cổ điển Trung Quốc.
Example: 他在幽篁中散步。
Example pinyin: tā zài yōu huáng zhōng sàn bù 。
Tiếng Việt: Anh ấy đi dạo trong rừng trúc yên tĩnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rừng trúc yên tĩnh và u ám
Nghĩa phụ
English
A tranquil and shadowy bamboo forest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
幽深的竹林
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!