Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 幽灵

Pinyin: yōu líng

Meanings: Ma quỷ, bóng ma, Ghost or phantom., ①幽魂;人死后的灵魂(迷信);泛指神鬼(迷信)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 山, 彐, 火

Chinese meaning: ①幽魂;人死后的灵魂(迷信);泛指神鬼(迷信)。

Grammar: Từ này mang sắc thái tâm linh, dùng để chỉ những thực thể siêu nhiên.

Example: 据说这栋房子经常有幽灵出没。

Example pinyin: jù shuō zhè dòng fáng zi jīng cháng yǒu yōu líng chū mò 。

Tiếng Việt: Người ta nói rằng ngôi nhà này thường có ma quỷ xuất hiện.

幽灵
yōu líng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ma quỷ, bóng ma

Ghost or phantom.

幽魂;人死后的灵魂(迷信);泛指神鬼(迷信)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

幽灵 (yōu líng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung