Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 幽暗

Pinyin: yōu àn

Meanings: Dim, dark, or shadowy., Tối tăm, mờ tối, thiếu ánh sáng, ①昏暗不明。[例]世大森林的幽暗。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 山, 日, 音

Chinese meaning: ①昏暗不明。[例]世大森林的幽暗。

Grammar: Được sử dụng để mô tả môi trường thiếu ánh sáng, mang lại cảm giác tĩnh lặng và bí ẩn.

Example: 房间里的光线很幽暗。

Example pinyin: fáng jiān lǐ de guāng xiàn hěn yōu àn 。

Tiếng Việt: Ánh sáng trong phòng rất mờ tối.

幽暗
yōu àn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tối tăm, mờ tối, thiếu ánh sáng

Dim, dark, or shadowy.

昏暗不明。世大森林的幽暗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

幽暗 (yōu àn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung