Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 幽思
Pinyin: yōu sī
Meanings: Suy nghĩ sâu lắng, đầy tâm trạng, thường là suy tư buồn bã., Deep, contemplative thoughts, often melancholic., ①深思;思索。[例]忧愁幽思。——《史记·屈原贾生列传》。*②郁结于心的思想感情。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 山, 心, 田
Chinese meaning: ①深思;思索。[例]忧愁幽思。——《史记·屈原贾生列传》。*②郁结于心的思想感情。
Grammar: Là danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn cảnh giàu cảm xúc, biểu đạt sự chiêm nghiệm hoặc hồi tưởng mang sắc thái buồn.
Example: 坐在湖边,他陷入了幽思。
Example pinyin: zuò zài hú biān , tā xiàn rù le yōu sī 。
Tiếng Việt: Ngồi bên hồ, anh ấy chìm vào suy tư sâu lắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suy nghĩ sâu lắng, đầy tâm trạng, thường là suy tư buồn bã.
Nghĩa phụ
English
Deep, contemplative thoughts, often melancholic.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
深思;思索。忧愁幽思。——《史记·屈原贾生列传》
郁结于心的思想感情
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!