Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 幽寂
Pinyin: yōu jì
Meanings: Yên tĩnh, tịch mịch, không có tiếng động., Quiet and desolate, devoid of sound., ①幽雅寂静,孤独寂寞。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 山, 叔, 宀
Chinese meaning: ①幽雅寂静,孤独寂寞。
Grammar: Là tính từ ghép, thường dùng để miêu tả không gian yên lặng, cô đơn, thường mang sắc thái buồn hoặc tĩnh lặng.
Example: 深夜的森林显得异常幽寂。
Example pinyin: shēn yè de sēn lín xiǎn de yì cháng yōu jì 。
Tiếng Việt: Khu rừng lúc nửa đêm trở nên vô cùng yên tĩnh và tiêu điều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yên tĩnh, tịch mịch, không có tiếng động.
Nghĩa phụ
English
Quiet and desolate, devoid of sound.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
幽雅寂静,孤独寂寞
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!