Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 幽咽

Pinyin: yōu yè

Meanings: Khóc thút thít, tiếng khóc nghẹn ngào., To sob, to cry in a choked voice., ①微弱的哭泣。[例]闻泣幽咽。——唐·杜甫《石壕吏》。*②形容低微的流水声。[例]泉水幽咽。[例]幽咽泉流冰下难。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 山, 口, 因

Chinese meaning: ①微弱的哭泣。[例]闻泣幽咽。——唐·杜甫《石壕吏》。*②形容低微的流水声。[例]泉水幽咽。[例]幽咽泉流冰下难。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, diễn tả hành động khóc nhỏ nhẹ, thường mang sắc thái buồn đau hoặc cảm xúc dồn nén.

Example: 她幽咽着说不出话来。

Example pinyin: tā yōu yàn zhe shuō bù chū huà lái 。

Tiếng Việt: Cô ấy khóc nghẹn ngào không nói nên lời.

幽咽
yōu yè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khóc thút thít, tiếng khóc nghẹn ngào.

To sob, to cry in a choked voice.

微弱的哭泣。闻泣幽咽。——唐·杜甫《石壕吏》

形容低微的流水声。泉水幽咽。幽咽泉流冰下难。——唐·白居易《琵琶行(并序)》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

幽咽 (yōu yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung