Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 幼驹
Pinyin: yòu jū
Meanings: Ngựa con., Foal, young horse., ①刚出生不久的牲畜。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 力, 幺, 句, 马
Chinese meaning: ①刚出生不久的牲畜。
Grammar: Là danh từ ghép, dùng để chỉ ngựa ở độ tuổi nhỏ, thường xuất hiện trong văn cảnh về động vật.
Example: 那匹幼驹跑得很快。
Example pinyin: nà pǐ yòu jū pǎo dé hěn kuài 。
Tiếng Việt: Chú ngựa con đó chạy rất nhanh.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngựa con.
Nghĩa phụ
English
Foal, young horse.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刚出生不久的牲畜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
