Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 幼苗

Pinyin: yòu miáo

Meanings: Cây non, mầm cây., Young plant, seedling., ①小于幼树的树苗。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 力, 幺, 田, 艹

Chinese meaning: ①小于幼树的树苗。

Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng trong bối cảnh nông nghiệp hoặc trồng trọt, chỉ cây đang ở giai đoạn đầu phát triển.

Example: 农民们正在培育幼苗。

Example pinyin: nóng mín men zhèng zài péi yù yòu miáo 。

Tiếng Việt: Những người nông dân đang nuôi dưỡng cây non.

幼苗
yòu miáo
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây non, mầm cây.

Young plant, seedling.

小于幼树的树苗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

幼苗 (yòu miáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung