Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 幼童
Pinyin: yòu tóng
Meanings: Young children., Trẻ em nhỏ tuổi., ①幼儿。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 力, 幺, 立, 里
Chinese meaning: ①幼儿。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ nhóm trẻ em ở độ tuổi nhỏ và hay sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục hay chăm sóc.
Example: 这些幼童正在学习画画。
Example pinyin: zhè xiē yòu tóng zhèng zài xué xí huà huà 。
Tiếng Việt: Những đứa trẻ này đang học vẽ tranh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trẻ em nhỏ tuổi.
Nghĩa phụ
English
Young children.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
幼儿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!