Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 幼稚

Pinyin: yòu zhì

Meanings: Immature, naive, childish., Thiếu chín chắn, ngây thơ, chưa trưởng thành., ①年纪小。*②头脑简单。[例]幼稚的想法。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 力, 幺, 禾, 隹

Chinese meaning: ①年纪小。*②头脑简单。[例]幼稚的想法。

Grammar: Là tính từ, thường dùng để chỉ sự thiếu sót về mặt trí tuệ hoặc tình cảm, có thể mang sắc thái phê phán nhẹ.

Example: 他的想法很幼稚。

Example pinyin: tā de xiǎng fǎ hěn yòu zhì 。

Tiếng Việt: Ý tưởng của anh ấy rất ngây thơ.

幼稚
yòu zhì
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thiếu chín chắn, ngây thơ, chưa trưởng thành.

Immature, naive, childish.

年纪小

头脑简单。幼稚的想法

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...