Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 幼嫩
Pinyin: yòu nèn
Meanings: Tender, soft, and immature., Non nớt, mềm mại, chưa trưởng thành., ①柔弱、稚嫩。[例]幼嫩的小脸儿。*②年龄小,不成熟。[例]他还很幼嫩,不能担此重任。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 力, 幺, 女, 敕
Chinese meaning: ①柔弱、稚嫩。[例]幼嫩的小脸儿。*②年龄小,不成熟。[例]他还很幼嫩,不能担此重任。
Grammar: Tính từ mô tả trạng thái, thường đi trước danh từ.
Example: 这些植物的叶子还很幼嫩。
Example pinyin: zhè xiē zhí wù de yè zi hái hěn yòu nèn 。
Tiếng Việt: Những chiếc lá của cây này vẫn còn non nớt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Non nớt, mềm mại, chưa trưởng thành.
Nghĩa phụ
English
Tender, soft, and immature.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
柔弱、稚嫩。幼嫩的小脸儿
年龄小,不成熟。他还很幼嫩,不能担此重任
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!