Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 幼功
Pinyin: yòu gōng
Meanings: Kỹ năng cơ bản học từ nhỏ, thường dùng trong nghệ thuật biểu diễn như hát, nhảy..., Basic skills learned at a young age, often in performing arts like singing or dancing., ①年纪很小时练就的功夫。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 力, 幺, 工
Chinese meaning: ①年纪很小时练就的功夫。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong lĩnh vực nghệ thuật và huấn luyện.
Example: 从小练习幼功对演员很重要。
Example pinyin: cóng xiǎo liàn xí yòu gōng duì yǎn yuán hěn zhòng yào 。
Tiếng Việt: Tập luyện kỹ năng cơ bản từ nhỏ rất quan trọng đối với diễn viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kỹ năng cơ bản học từ nhỏ, thường dùng trong nghệ thuật biểu diễn như hát, nhảy...
Nghĩa phụ
English
Basic skills learned at a young age, often in performing arts like singing or dancing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
年纪很小时练就的功夫
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!