Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 幼儿
Pinyin: yòu ér
Meanings: Young child, typically aged between 1-6 years old., Trẻ em ở độ tuổi nhỏ, thường từ 1-6 tuổi., ①从一足岁到六七岁的小儿。*②在保姆照料下的孩子。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 力, 幺, 丿, 乚
Chinese meaning: ①从一足岁到六七岁的小儿。*②在保姆照料下的孩子。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường dùng trong lĩnh vực giáo dục hoặc chăm sóc trẻ em.
Example: 幼儿园里有很多可爱的幼儿。
Example pinyin: yòu ér yuán lǐ yǒu hěn duō kě ài de yòu ér 。
Tiếng Việt: Trong trường mẫu giáo có rất nhiều trẻ em đáng yêu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trẻ em ở độ tuổi nhỏ, thường từ 1-6 tuổi.
Nghĩa phụ
English
Young child, typically aged between 1-6 years old.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从一足岁到六七岁的小儿
在保姆照料下的孩子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!