Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 幻觉
Pinyin: huàn jué
Meanings: Hallucination, false perception of something that isn't real., Ảo giác, cảm giác sai lầm về sự vật không tồn tại., ①视觉、听觉等方面出现的虚假感觉(如在谵妄或官能性精神病中)。[例]视幻觉。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 幺, 𠃌, 冖, 见, 𭕄
Chinese meaning: ①视觉、听觉等方面出现的虚假感觉(如在谵妄或官能性精神病中)。[例]视幻觉。
Grammar: Là danh từ phổ biến, dễ kết hợp với động từ như ‘产生 (tạo ra)’.
Example: 生病的时候,我经常会有幻觉。
Example pinyin: shēng bìng de shí hòu , wǒ jīng cháng huì yǒu huàn jué 。
Tiếng Việt: Khi bị ốm, tôi thường có ảo giác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ảo giác, cảm giác sai lầm về sự vật không tồn tại.
Nghĩa phụ
English
Hallucination, false perception of something that isn't real.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
视觉、听觉等方面出现的虚假感觉(如在谵妄或官能性精神病中)。视幻觉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!