Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 幻视
Pinyin: huàn shì
Meanings: Ảo giác về thị giác, nhìn thấy những thứ không tồn tại., Visual hallucination, seeing things that are not there., ①视幻觉,目视的幻觉。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 幺, 𠃌, 礻, 见
Chinese meaning: ①视幻觉,目视的幻觉。
Grammar: Thường kết hợp với các động từ mô tả trạng thái, như ‘出现 (xuất hiện)’.
Example: 他因疲劳过度而产生了幻视。
Example pinyin: tā yīn pí láo guò dù ér chǎn shēng le huàn shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy vì mệt mỏi quá độ mà bị ảo giác về thị giác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ảo giác về thị giác, nhìn thấy những thứ không tồn tại.
Nghĩa phụ
English
Visual hallucination, seeing things that are not there.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
视幻觉,目视的幻觉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!