Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 幻灭

Pinyin: huàn miè

Meanings: Shattered illusion, realizing that one's desires cannot be fulfilled., Tan vỡ ảo tưởng, nhận ra rằng điều mong muốn không thể đạt được., ①希望、理想等像幻境一样地消失。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 幺, 𠃌, 一, 火

Chinese meaning: ①希望、理想等像幻境一样地消失。

Grammar: Động từ bất cập vật, thường đi với trạng ngữ thời gian hoặc nguyên nhân.

Example: 他的梦想最终幻灭了。

Example pinyin: tā de mèng xiǎng zuì zhōng huàn miè le 。

Tiếng Việt: Giấc mơ của anh ấy cuối cùng đã tan vỡ.

幻灭
huàn miè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tan vỡ ảo tưởng, nhận ra rằng điều mong muốn không thể đạt được.

Shattered illusion, realizing that one's desires cannot be fulfilled.

希望、理想等像幻境一样地消失

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

幻灭 (huàn miè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung