Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 幻梦
Pinyin: huàn mèng
Meanings: Giấc mơ huyền ảo, không thực tế., Fantastical or unreal dream., ①虚无飘渺的梦幻世界。[例]幻梦难以成真。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 幺, 𠃌, 夕, 林
Chinese meaning: ①虚无飘渺的梦幻世界。[例]幻梦难以成真。
Grammar: Thường sử dụng làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ.
Example: 她的生活就像一场幻梦。
Example pinyin: tā de shēng huó jiù xiàng yì chǎng huàn mèng 。
Tiếng Việt: Cuộc sống của cô ấy giống như một giấc mơ huyền ảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giấc mơ huyền ảo, không thực tế.
Nghĩa phụ
English
Fantastical or unreal dream.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
虚无飘渺的梦幻世界。幻梦难以成真
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!