Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 幻术
Pinyin: huàn shù
Meanings: Illusionary art or fake magic tricks., Nghệ thuật tạo ra ảo ảnh hoặc phép thuật giả., ①表示使用咒文、符录或咒语,以产生一种往往有害的效果。[例]说书人将历史素材变成戏剧细节的幻术。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 幺, 𠃌, 丶, 木
Chinese meaning: ①表示使用咒文、符录或咒语,以产生一种往往有害的效果。[例]说书人将历史素材变成戏剧细节的幻术。
Grammar: Chủ yếu dùng trong văn hóa giải trí hoặc truyện cổ tích.
Example: 这个魔术师擅长用幻术迷惑观众。
Example pinyin: zhè ge mó shù shī shàn cháng yòng huàn shù mí huò guān zhòng 。
Tiếng Việt: Nhà ảo thuật này giỏi dùng nghệ thuật ảo giác để đánh lừa khán giả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghệ thuật tạo ra ảo ảnh hoặc phép thuật giả.
Nghĩa phụ
English
Illusionary art or fake magic tricks.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示使用咒文、符录或咒语,以产生一种往往有害的效果。说书人将历史素材变成戏剧细节的幻术
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!