Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 幻想

Pinyin: huàn xiǎng

Meanings: To fantasize or imagine something unrealistic; also refers to the fantasy itself., Mơ tưởng, tưởng tượng ra điều gì đó không thực tế; hoặc ý tưởng/thứ được tưởng tượng ra., ①虚而不实的思想。[例]齮梦幻想。——清·袁枚《祭妹文》。[例]是什么可悲的幻想使你如此烦恼?[例]丢掉幻想。[例]我对他不存幻想。*②没有道理的想象;无根据的看法或信念。[例]诗人的幻想。[例]沉湎于幻想。*③以理想或愿望为依据,对还没有实现的事物有所想象。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 幺, 𠃌, 心, 相

Chinese meaning: ①虚而不实的思想。[例]齮梦幻想。——清·袁枚《祭妹文》。[例]是什么可悲的幻想使你如此烦恼?[例]丢掉幻想。[例]我对他不存幻想。*②没有道理的想象;无根据的看法或信念。[例]诗人的幻想。[例]沉湎于幻想。*③以理想或愿望为依据,对还没有实现的事物有所想象。

Grammar: Khi là động từ: 向往未来 (hướng tới tương lai); khi là danh từ: 美好的幻想 (ảo tưởng đẹp đẽ).

Example: 别总是活在自己的幻想里。

Example pinyin: bié zǒng shì huó zài zì jǐ de huàn xiǎng lǐ 。

Tiếng Việt: Đừng lúc nào cũng sống trong thế giới tưởng tượng của mình.

幻想 - huàn xiǎng
幻想
huàn xiǎng

📷 Màu pastel con chim nhỏ

幻想
huàn xiǎng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mơ tưởng, tưởng tượng ra điều gì đó không thực tế; hoặc ý tưởng/thứ được tưởng tượng ra.

To fantasize or imagine something unrealistic; also refers to the fantasy itself.

虚而不实的思想。齮梦幻想。——清·袁枚《祭妹文》。是什么可悲的幻想使你如此烦恼?丢掉幻想。我对他不存幻想

没有道理的想象;无根据的看法或信念。诗人的幻想。沉湎于幻想

以理想或愿望为依据,对还没有实现的事物有所想象

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...