Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 幻境
Pinyin: huàn jìng
Meanings: Illusory realm, an unreal or dreamlike environment., Cảnh giới huyền ảo, không thực tế, thường xuất hiện trong giấc mơ hoặc tưởng tượng., ①虚幻神异的境况。[例]在此,我们并不逃避现实而进入愉快的幻境。*②仅仅在幻想中或梦境中出现的理想地方。[例]充满了美女和琼浆玉液的一个令人陶醉的幻境。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 幺, 𠃌, 土, 竟
Chinese meaning: ①虚幻神异的境况。[例]在此,我们并不逃避现实而进入愉快的幻境。*②仅仅在幻想中或梦境中出现的理想地方。[例]充满了美女和琼浆玉液的一个令人陶醉的幻境。
Grammar: Dùng làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ, thường đi kèm với tính từ chỉ vẻ đẹp hoặc sự hư cấu.
Example: 小说中的世界宛如一个美丽的幻境。
Example pinyin: xiǎo shuō zhōng de shì jiè wǎn rú yī gè měi lì de huàn jìng 。
Tiếng Việt: Thế giới trong tiểu thuyết giống như một cảnh giới huyền ảo đẹp đẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảnh giới huyền ảo, không thực tế, thường xuất hiện trong giấc mơ hoặc tưởng tượng.
Nghĩa phụ
English
Illusory realm, an unreal or dreamlike environment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
虚幻神异的境况。在此,我们并不逃避现实而进入愉快的幻境
仅仅在幻想中或梦境中出现的理想地方。充满了美女和琼浆玉液的一个令人陶醉的幻境
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!