Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 幻听

Pinyin: huàn tīng

Meanings: Auditory hallucination, perceiving sounds that do not exist., Ảo giác về âm thanh, thường nghe thấy những âm thanh không tồn tại., ①牵连感觉的听觉。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 幺, 𠃌, 口, 斤

Chinese meaning: ①牵连感觉的听觉。

Grammar: Là danh từ ghép, thường kết hợp với động từ như ‘产生 (sản sinh ra)’, ‘出现 (xuất hiện)’.

Example: 他因为压力太大而产生了幻听。

Example pinyin: tā yīn wèi yā lì tài dà ér chǎn shēng le huàn tīng 。

Tiếng Việt: Anh ấy vì áp lực quá lớn mà bị ảo giác về âm thanh.

幻听
huàn tīng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ảo giác về âm thanh, thường nghe thấy những âm thanh không tồn tại.

Auditory hallucination, perceiving sounds that do not exist.

牵连感觉的听觉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

幻听 (huàn tīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung