Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 幻化
Pinyin: huàn huà
Meanings: Biến đổi kỳ diệu, hóa thân thành cái gì đó khác, Miraculous transformation, changing into something else., ①见“干2”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 幺, 𠃌, 亻, 𠤎
Chinese meaning: ①见“干2”。
Grammar: Thường dùng để miêu tả quá trình thay đổi trạng thái hoặc hình dáng một cách kỳ diệu.
Example: 云朵在天空中幻化成各种形状。
Example pinyin: yún duǒ zài tiān kōng zhōng huàn huà chéng gè zhǒng xíng zhuàng 。
Tiếng Việt: Những đám mây trên bầu trời biến hóa thành nhiều hình dạng khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biến đổi kỳ diệu, hóa thân thành cái gì đó khác
Nghĩa phụ
English
Miraculous transformation, changing into something else.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“干2”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!