Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 幺幺小丑
Pinyin: yāo yāo xiǎo chǒu
Meanings: An unknown, lowly villain., Kẻ tiểu nhân vô danh, hèn mọn., 指微不足道的坏人。[出处]清·梁启超《新民说·论尚武》“然极韩、岳、张、吴诸武臣之力,卒不能制幺幺小丑兀术之横行。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 丶, 小, 丑
Chinese meaning: 指微不足道的坏人。[出处]清·梁启超《新民说·论尚武》“然极韩、岳、张、吴诸武臣之力,卒不能制幺幺小丑兀术之横行。”
Grammar: Danh từ ghép bốn âm tiết, mang sắc thái khinh miệt đối với ai đó thấp kém, không đáng quan tâm.
Example: 这场戏里,他扮演一个幺幺小丑的角色。
Example pinyin: zhè chǎng xì lǐ , tā bàn yǎn yí gè yāo yāo xiǎo chǒu de jué sè 。
Tiếng Việt: Trong vở kịch này, anh ấy đóng vai một kẻ tiểu nhân vô danh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẻ tiểu nhân vô danh, hèn mọn.
Nghĩa phụ
English
An unknown, lowly villain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指微不足道的坏人。[出处]清·梁启超《新民说·论尚武》“然极韩、岳、张、吴诸武臣之力,卒不能制幺幺小丑兀术之横行。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế