Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 幹
Pinyin: gàn
Meanings: To do or perform a task; can also be vulgar (similar to 'fuck' in English)., Làm, thực hiện một công việc nào đó; cũng có thể mang nghĩa tục (tương tự như từ 'fuck' trong tiếng Anh)., ①见“干2”。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 𠦝
Chinese meaning: ①见“干2”。
Grammar: Động từ một âm tiết. Trong văn nói, cách dùng phổ biến là hỏi về hành động hiện tại. Tránh sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng nếu mang nghĩa tục.
Example: 你幹什麼?
Example pinyin: nǐ gàn shén mó ?
Tiếng Việt: Bạn đang làm gì?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm, thực hiện một công việc nào đó; cũng có thể mang nghĩa tục (tương tự như từ 'fuck' trong tiếng Anh).
Nghĩa phụ
English
To do or perform a task; can also be vulgar (similar to 'fuck' in English).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“干2”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!