Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 幸运
Pinyin: xìng yùn
Meanings: Luck, good fortune., May mắn, cơ hội tốt, ①好运气。*②意外的好机会。[例]取决于幸运胜于取决于技巧的一些游戏被用来作为赌博。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 土, 云, 辶
Chinese meaning: ①好运气。*②意外的好机会。[例]取决于幸运胜于取决于技巧的一些游戏被用来作为赌博。
Grammar: Dùng làm danh từ hoặc tính từ, có thể kết hợp với 很 (rất) để tăng cường mức độ.
Example: 他是个幸运的人。
Example pinyin: tā shì gè xìng yùn de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người may mắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
May mắn, cơ hội tốt
Nghĩa phụ
English
Luck, good fortune.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
好运气
意外的好机会。取决于幸运胜于取决于技巧的一些游戏被用来作为赌博
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!