Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 幸而

Pinyin: xìng ér

Meanings: May thay, may mắn là, Luckily, fortunately., ①幸好、幸亏。[例]幸而有他引路,我才少走了很多弯路。[例]幸而杀彼。——唐·柳宗元《童区寄传》。[例]汝幸偶我。——清·林觉民《与妻书》。*②吾幸得汝。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 14

Radicals: 土, 一

Chinese meaning: ①幸好、幸亏。[例]幸而有他引路,我才少走了很多弯路。[例]幸而杀彼。——唐·柳宗元《童区寄传》。[例]汝幸偶我。——清·林觉民《与妻书》。*②吾幸得汝。

Grammar: Giống 幸好, thường đứng đầu câu hoặc trước mệnh đề chính.

Example: 幸而他及时赶到,否则后果不堪设想。

Example pinyin: xìng ér tā jí shí gǎn dào , fǒu zé hòu guǒ bù kān shè xiǎng 。

Tiếng Việt: May mà anh ấy đến kịp thời, nếu không hậu quả sẽ khó lường.

幸而
xìng ér
5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

May thay, may mắn là

Luckily, fortunately.

幸好、幸亏。幸而有他引路,我才少走了很多弯路。幸而杀彼。——唐·柳宗元《童区寄传》。汝幸偶我。——清·林觉民《与妻书》

吾幸得汝

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

幸而 (xìng ér) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung