Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 幸福

Pinyin: xìng fú

Meanings: Happiness, joy and contentment in life., Hạnh phúc, niềm vui và sự thỏa mãn trong cuộc sống, ①一种持续时间较长的对生活的满足和感到生活有巨大乐趣并自然而然地希望持续久远的愉快心情。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 土, 畐, 礻

Chinese meaning: ①一种持续时间较长的对生活的满足和感到生活有巨大乐趣并自然而然地希望持续久远的愉快心情。

Grammar: Có thể dùng như danh từ hoặc tính từ, thường kết hợp với các từ như 家庭 (gia đình) hoặc 生活 (cuộc sống).

Example: 家庭的幸福很重要。

Example pinyin: jiā tíng de xìng fú hěn zhòng yào 。

Tiếng Việt: Hạnh phúc gia đình rất quan trọng.

幸福
xìng fú
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hạnh phúc, niềm vui và sự thỏa mãn trong cuộc sống

Happiness, joy and contentment in life.

一种持续时间较长的对生活的满足和感到生活有巨大乐趣并自然而然地希望持续久远的愉快心情

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

幸福 (xìng fú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung