Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 幸甚
Pinyin: xìng shèn
Meanings: Rất may mắn, rất hạnh phúc, Very fortunate, very happy., ①表示非常希望或很值得庆幸。[例]儿曰:“幸甚!”——晋·干宝《搜神记》。
HSK Level: 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 17
Radicals: 土, 匹
Chinese meaning: ①表示非常希望或很值得庆幸。[例]儿曰:“幸甚!”——晋·干宝《搜神记》。
Grammar: Thường dùng trong văn nói hoặc văn viết trang trọng, ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Example: 能与你共事,我感到幸甚。
Example pinyin: néng yǔ nǐ gòng shì , wǒ gǎn dào xìng shèn 。
Tiếng Việt: Được làm việc cùng bạn, tôi cảm thấy rất may mắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất may mắn, rất hạnh phúc
Nghĩa phụ
English
Very fortunate, very happy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“幸甚!”——晋·干宝《搜神记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!