Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 幸灾乐祸
Pinyin: xìng zāi lè huò
Meanings: Schadenfreude – to take pleasure in others' misfortune., Vui sướng khi thấy người khác gặp hoạn nạn, 幸高兴。指人缺乏善意,在别人遇到灾祸时感到高兴。[出处]《左传·僖公十四年》“背施无亲,幸灾不仁。”又《庄公二十年》今王子颓歌舞不倦,乐祸也。”[例]对于同学的缺点和错误,我们不应采取~的态度。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 土, 宀, 火, 乐, 呙, 礻
Chinese meaning: 幸高兴。指人缺乏善意,在别人遇到灾祸时感到高兴。[出处]《左传·僖公十四年》“背施无亲,幸灾不仁。”又《庄公二十年》今王子颓歌舞不倦,乐祸也。”[例]对于同学的缺点和错误,我们不应采取~的态度。
Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường được dùng để chỉ thái độ tiêu cực của con người.
Example: 看到别人失败,他却幸灾乐祸。
Example pinyin: kàn dào bié rén shī bài , tā què xìng zāi lè huò 。
Tiếng Việt: Thấy người khác thất bại, anh ta lại vui mừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vui sướng khi thấy người khác gặp hoạn nạn
Nghĩa phụ
English
Schadenfreude – to take pleasure in others' misfortune.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
幸高兴。指人缺乏善意,在别人遇到灾祸时感到高兴。[出处]《左传·僖公十四年》“背施无亲,幸灾不仁。”又《庄公二十年》今王子颓歌舞不倦,乐祸也。”[例]对于同学的缺点和错误,我们不应采取~的态度。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế