Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 幸好
Pinyin: xìng hǎo
Meanings: May mắn là, may thay, Luckily, fortunately., ①幸亏。[例]幸好人人动手,卫生才搞得这么好。
HSK Level: 4
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 14
Radicals: 土, 女, 子
Chinese meaning: ①幸亏。[例]幸好人人动手,卫生才搞得这么好。
Grammar: Đứng đầu câu hoặc trước mệnh đề chính, bổ nghĩa cho cả câu.
Example: 幸好带了雨伞,不然就淋湿了。
Example pinyin: xìng hǎo dài le yǔ sǎn , bù rán jiù lín shī le 。
Tiếng Việt: May mà có mang theo dù, nếu không thì bị ướt rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
May mắn là, may thay
Nghĩa phụ
English
Luckily, fortunately.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
幸亏。幸好人人动手,卫生才搞得这么好
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!