Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 幸喜
Pinyin: xìng xǐ
Meanings: Fortunately, happily., May thay, mừng thay, ①幸亏。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 土, 口, 壴
Chinese meaning: ①幸亏。
Grammar: Thường dùng để diễn tả sự vui mừng hoặc cảm giác may mắn. Có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu tùy ngữ cảnh.
Example: 幸喜这场雨没有造成灾害。
Example pinyin: xìng xǐ zhè chǎng yǔ méi yǒu zào chéng zāi hài 。
Tiếng Việt: May thay cơn mưa này không gây ra thiên tai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
May thay, mừng thay
Nghĩa phụ
English
Fortunately, happily.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
幸亏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!