Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 并骨
Pinyin: bìng gǔ
Meanings: To be buried together, joint burial., Hợp táng, chôn cất cùng nhau., 并驾几匹马并排拉着一辆车;齐驱一齐快跑。并排套着的几匹马一齐快跑。比喻彼此的力量或才能不分高下。[出处]南朝·梁·刘勰《文心雕龙·附会》“是以驷牡异力,而六辔如琴;并驾齐驱,而一毂统福。”[例]若让我估量这本书的总价值,我以为只逊于《红楼梦》一筹,与《儒林外史》是可以~的。——朱自清《歧路灯》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 丷, 开, 月
Chinese meaning: 并驾几匹马并排拉着一辆车;齐驱一齐快跑。并排套着的几匹马一齐快跑。比喻彼此的力量或才能不分高下。[出处]南朝·梁·刘勰《文心雕龙·附会》“是以驷牡异力,而六辔如琴;并驾齐驱,而一毂统福。”[例]若让我估量这本书的总价值,我以为只逊于《红楼梦》一筹,与《儒林外史》是可以~的。——朱自清《歧路灯》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh tang lễ hoặc văn hóa.
Example: 夫妻并骨安葬。
Example pinyin: fū qī bìng gǔ ān zàng 。
Tiếng Việt: Vợ chồng được hợp táng cùng nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hợp táng, chôn cất cùng nhau.
Nghĩa phụ
English
To be buried together, joint burial.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
并驾几匹马并排拉着一辆车;齐驱一齐快跑。并排套着的几匹马一齐快跑。比喻彼此的力量或才能不分高下。[出处]南朝·梁·刘勰《文心雕龙·附会》“是以驷牡异力,而六辔如琴;并驾齐驱,而一毂统福。”[例]若让我估量这本书的总价值,我以为只逊于《红楼梦》一筹,与《儒林外史》是可以~的。——朱自清《歧路灯》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!