Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 并非

Pinyin: bìng fēi

Meanings: Không phải, không hẳn là, Not necessarily, not exactly

HSK Level: hsk 7

Part of speech: phó từ

Stroke count: 14

Radicals: 丷, 开, 非

Grammar: Phó từ nhấn mạnh sự phủ định, thường đi kèm với điều giải thích sau đó.

Example: 他的成功并非偶然。

Example pinyin: tā de chéng gōng bìng fēi ǒu rán 。

Tiếng Việt: Thành công của anh ấy không phải là ngẫu nhiên.

并非
bìng fēi
HSK 7phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không phải, không hẳn là

Not necessarily, not exactly

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...