Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 并重

Pinyin: bìng zhòng

Meanings: To give equal importance, to value equally., Co trọng số ngang nhau, đánh giá ngang tầm., ①同样重视;同等看待。[例]预防和治疗并重。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 丷, 开, 重

Chinese meaning: ①同样重视;同等看待。[例]预防和治疗并重。

Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh sự cân bằng giữa hai yếu tố.

Example: 工作和家庭要并重。

Example pinyin: gōng zuò hé jiā tíng yào bìng zhòng 。

Tiếng Việt: Công việc và gia đình cần được coi trọng ngang nhau.

并重
bìng zhòng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Co trọng số ngang nhau, đánh giá ngang tầm.

To give equal importance, to value equally.

同样重视;同等看待。预防和治疗并重

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

并重 (bìng zhòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung