Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 并进

Pinyin: bìng jìn

Meanings: Tiến lên cùng nhau, phát triển song song., To advance together, to develop in parallel., ①一起提高;同时进行(指在进行或发展中)。[例]与时代并进。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 丷, 开, 井, 辶

Chinese meaning: ①一起提高;同时进行(指在进行或发展中)。[例]与时代并进。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh phát triển hoặc tiến bộ.

Example: 经济与科技并进发展。

Example pinyin: jīng jì yǔ kē jì bìng jìn fā zhǎn 。

Tiếng Việt: Kinh tế và khoa học công nghệ phát triển song song.

并进
bìng jìn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiến lên cùng nhau, phát triển song song.

To advance together, to develop in parallel.

一起提高;同时进行(指在进行或发展中)。与时代并进

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...