Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 并赃拿贼

Pinyin: bìng zāng ná zéi

Meanings: Vừa bắt kẻ trộm vừa tịch thu tang vật., To catch the thief and seize the stolen goods at the same time., 行迹露败,当场人脏俱获。[出处]元·孟汉卿《魔合罗》第四折“今日个并赃拿贼更推谁,你地硬抵着头皮儿对。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 丷, 开, 庄, 贝, 合, 手, 戎

Chinese meaning: 行迹露败,当场人脏俱获。[出处]元·孟汉卿《魔合罗》第四折“今日个并赃拿贼更推谁,你地硬抵着头皮儿对。”

Grammar: Là thành ngữ cổ, sử dụng trong ngữ cảnh điều tra hoặc pháp luật.

Example: 警方并赃拿贼,一举破获案件。

Example pinyin: jǐng fāng bìng zāng ná zéi , yì jǔ pò huò àn jiàn 。

Tiếng Việt: Cảnh sát vừa bắt kẻ trộm vừa tịch thu tang vật, phá án trong một lần.

并赃拿贼
bìng zāng ná zéi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vừa bắt kẻ trộm vừa tịch thu tang vật.

To catch the thief and seize the stolen goods at the same time.

行迹露败,当场人脏俱获。[出处]元·孟汉卿《魔合罗》第四折“今日个并赃拿贼更推谁,你地硬抵着头皮儿对。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...