Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 并购

Pinyin: bìng gòu

Meanings: Mua lại, sáp nhập, To acquire, merge

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 丷, 开, 勾, 贝

Grammar: Động từ kinh tế, thường xuất hiện trong lĩnh vực tài chính và doanh nghiệp.

Example: 这家公司计划并购另一家公司。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī jì huà bìng gòu lìng yì jiā gōng sī 。

Tiếng Việt: Công ty này dự định mua lại một công ty khác.

并购
bìng gòu
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mua lại, sáp nhập

To acquire, merge

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...