Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 并行不悖
Pinyin: bìng xíng bù bèi
Meanings: To coexist without conflict., Song song mà không mâu thuẫn., 悖违背,冲突。同时进行,不相冲突。[出处]《礼记·中庸》“万物并育而不相害,道并行而不相悖。”[例]但风雅之事,又怎么能够和卫道的精神~呢?——巴金《家》九。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 丷, 开, 亍, 彳, 一, 孛, 忄
Chinese meaning: 悖违背,冲突。同时进行,不相冲突。[出处]《礼记·中庸》“万物并育而不相害,道并行而不相悖。”[例]但风雅之事,又怎么能够和卫道的精神~呢?——巴金《家》九。
Grammar: Là một thành ngữ, nhấn mạnh sự hài hòa giữa các yếu tố.
Example: 两种观点可以并行不悖。
Example pinyin: liǎng zhǒng guān diǎn kě yǐ bìng xíng bú bèi 。
Tiếng Việt: Hai quan điểm có thể song song tồn tại mà không mâu thuẫn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Song song mà không mâu thuẫn.
Nghĩa phụ
English
To coexist without conflict.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
悖违背,冲突。同时进行,不相冲突。[出处]《礼记·中庸》“万物并育而不相害,道并行而不相悖。”[例]但风雅之事,又怎么能够和卫道的精神~呢?——巴金《家》九。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế