Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 并置

Pinyin: bìng zhì

Meanings: Đặt cạnh nhau, sắp xếp song song., To place side by side, juxtapose., ①放置或排列在一个地方或一个位置上。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 丷, 开, 直, 罒

Chinese meaning: ①放置或排列在一个地方或一个位置上。

Grammar: Thường dùng để mô tả cách sắp xếp các đối tượng. Là động từ hai âm tiết.

Example: 两幅画被并置展示。

Example pinyin: liǎng fú huà bèi bìng zhì zhǎn shì 。

Tiếng Việt: Hai bức tranh được đặt cạnh nhau để trưng bày.

并置
bìng zhì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đặt cạnh nhau, sắp xếp song song.

To place side by side, juxtapose.

放置或排列在一个地方或一个位置上

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...