Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 并网

Pinyin: bìng wǎng

Meanings: To connect to the power grid., Kết nối vào mạng lưới điện., ①发电机组的输电线路与输电网接通(开始向外输电)。[例]新机组的并网发电缓解了电力供应的不足。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 丷, 开, 㐅, 冂

Chinese meaning: ①发电机组的输电线路与输电网接通(开始向外输电)。[例]新机组的并网发电缓解了电力供应的不足。

Grammar: Dùng chủ yếu trong lĩnh vực năng lượng và kỹ thuật. Là động từ hai âm tiết.

Example: 风电场已经成功并网。

Example pinyin: fēng diàn chǎng yǐ jīng chéng gōng bìng wǎng 。

Tiếng Việt: Trang trại điện gió đã kết nối thành công vào mạng lưới điện.

并网
bìng wǎng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kết nối vào mạng lưới điện.

To connect to the power grid.

发电机组的输电线路与输电网接通(开始向外输电)。新机组的并网发电缓解了电力供应的不足

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

并网 (bìng wǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung