Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 并立

Pinyin: bìng lì

Meanings: To stand side by side, to be on par., Đứng cạnh nhau, sánh vai., ①同时存在。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 丷, 开, 一, 亠

Chinese meaning: ①同时存在。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ sự song hành hoặc ngang hàng giữa hai đối tượng.

Example: 两国旗并立飘扬。

Example pinyin: liǎng guó qí bìng lì piāo yáng 。

Tiếng Việt: Hai lá cờ đứng cạnh nhau bay phấp phới.

并立
bìng lì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đứng cạnh nhau, sánh vai.

To stand side by side, to be on par.

同时存在

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

并立 (bìng lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung