Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 并列

Pinyin: bìng liè

Meanings: Đặt cạnh nhau; cùng tồn tại ở vị trí ngang hàng., To place side by side; to exist in parallel at the same level., ①并排地摆列,不分主次。[例]并列第三名。[例]则莲实与藕皆并列盘餐而互芬齿颊也。——明·李渔《闲情偶寄·种植部》。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 丷, 开, 刂, 歹

Chinese meaning: ①并排地摆列,不分主次。[例]并列第三名。[例]则莲实与藕皆并列盘餐而互芬齿颊也。——明·李渔《闲情偶寄·种植部》。

Grammar: Có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa hoặc làm vị ngữ trong câu.

Example: 这两个国家是并列的关系。

Example pinyin: zhè liǎng gè guó jiā shì bìng liè de guān xì 。

Tiếng Việt: Hai quốc gia này có mối quan hệ ngang hàng.

并列
bìng liè
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đặt cạnh nhau; cùng tồn tại ở vị trí ngang hàng.

To place side by side; to exist in parallel at the same level.

并排地摆列,不分主次。并列第三名。则莲实与藕皆并列盘餐而互芬齿颊也。——明·李渔《闲情偶寄·种植部》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...