Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 年龄

Pinyin: nián líng

Meanings: Tuổi tác, số năm kể từ khi sinh ra., Age; number of years since birth., ①人或动植物所生存的年数。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 年, 令, 齿

Chinese meaning: ①人或动植物所生存的年数。

Grammar: Danh từ thông dụng, có thể đi kèm với số đếm hoặc các từ bổ nghĩa khác để chỉ độ tuổi cụ thể.

Example: 她的年龄只有20岁。

Example pinyin: tā de nián líng zhǐ yǒu 2 0 suì 。

Tiếng Việt: Cô ấy chỉ mới 20 tuổi.

年龄
nián líng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tuổi tác, số năm kể từ khi sinh ra.

Age; number of years since birth.

人或动植物所生存的年数

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...