Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 年高德卲
Pinyin: nián gāo dé shào
Meanings: Ca tụng người lớn tuổi có đức hạnh tốt., Praising the elderly for their good virtues., 年纪大,德行好。邵,亦作劭”、韶”,美好。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 31
Radicals: 年, 亠, 冋, 口, 彳, 𢛳
Chinese meaning: 年纪大,德行好。邵,亦作劭”、韶”,美好。
Grammar: Thành ngữ cổ điển, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, nhưng vẫn xuất hiện trong văn học hoặc văn bản lịch sử.
Example: 村里的长者年高德卲。
Example pinyin: cūn lǐ de zhǎng zhě nián gāo dé shào 。
Tiếng Việt: Bậc trưởng lão trong làng tuổi cao đức trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ca tụng người lớn tuổi có đức hạnh tốt.
Nghĩa phụ
English
Praising the elderly for their good virtues.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
年纪大,德行好。邵,亦作劭”、韶”,美好。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế