Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 年限

Pinyin: nián xiàn

Meanings: Time limit specified in years (e.g., shelf life, working period)., Giới hạn thời gian quy định theo năm (ví dụ: thời hạn sử dụng, thời gian làm việc...)., ①规定的或作为一般标准的年数。[例]学习年限。*②某物适于使用或有效地完成其职能的时间。[例]延长农具的使用年限。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 年, 艮, 阝

Chinese meaning: ①规定的或作为一般标准的年数。[例]学习年限。*②某物适于使用或有效地完成其职能的时间。[例]延长农具的使用年限。

Grammar: Thường kết hợp với các từ/cụm từ mô tả giới hạn thời gian, ví dụ: 保质年限 (hạn sử dụng), 工作年限 (thời gian làm việc).

Example: 这个产品的保质年限是五年。

Example pinyin: zhè ge chǎn pǐn de bǎo zhì nián xiàn shì wǔ nián 。

Tiếng Việt: Hạn sử dụng của sản phẩm này là năm năm.

年限
nián xiàn
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giới hạn thời gian quy định theo năm (ví dụ: thời hạn sử dụng, thời gian làm việc...).

Time limit specified in years (e.g., shelf life, working period).

规定的或作为一般标准的年数。学习年限

某物适于使用或有效地完成其职能的时间。延长农具的使用年限

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...